Có 2 kết quả:
訴求 sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ • 诉求 sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
Bình luận 0