Có 2 kết quả:

訴求 sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ诉求 sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message

Bình luận 0